Bàn phím:
Từ điển:
 
flout /flout/

danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

  • hành động miệt thị; lời nói miệt thị; lời lăng nhục
  • sự chế giễu; lời chế giễu, lời chê bai

động từ

  • coi thường, miệt thị; lăng nhục
    • to flout a person's advice: coi thường lời khuyên của ai
    • to flout at somebody: miệt thị ai
  • chế giễu, chế nhạo