Bàn phím:
Từ điển:
 
flounder /flounder/

danh từ

  • (động vật học) cá bơn

danh từ

  • sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong khi nói...)
  • sự đi loạng choạng; sự loạng choạng cố tiến lên

nội động từ

  • lúng tung, nhầm lẫn
  • loạng choạng, thì thụp