Bàn phím:
Từ điển:
 
flotsam /flotsam/

danh từ

  • vật nổi lềnh bềnh (trên mặt biển)
  • trứng con trai

Idioms

  1. flotsam and jetsam
    • hàng hoá trôi giạt vào bờ; tàu đắm trôi giạt vào bờ
    • những đồ tạp nhạp vô giá trị
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những người sống lang thang, những người nay có việc mai không