Bàn phím:
Từ điển:
 
roture

danh từ giống cái

  • (sử học) thân phận bình dân, địa vị bình dân
  • tầng lớp bình dân
    • La noblesse et la roture: tầng lớp quý tộc và tầng lớp bình dân