Bàn phím:
Từ điển:
 
rôtie

tính từ giống cái

  • xem rôti

danh từ giống cái

  • lát bánh mì rán, lát bánh mì nước
    • Manger des rôties beurrées: ăn những lát bánh mì rán phết bơ
  • (xây dựng) tường nống lên (xây lên tường cũ cho cao thêm)