Bàn phím:
Từ điển:
 
florid /florid/

tính từ

  • đỏ ửng, hồng hào (da)
  • sặc sỡ, nhiều màu sắc
  • bóng bảy, hào nhoáng
  • cầu kỳ, hoa mỹ
    • a florid style: văn cầu kỳ hoa mỹ