Bàn phím:
Từ điển:
 
rotatoire

tính từ

  • quay
    • Mouvement rotatoire: chuyển động quay
    • Pouvoir rotatoire d'un substance: (vật lý học) khả năng quay mặt phẳng phân cực của một chất bruit rotatoire
  • (y học) tiếng quay