Bàn phím:
Từ điển:
 
rostre

danh từ giống đực

  • (động vật học) mỏ (của một số động vật thân giáp); vòi chích (của một số sâu bọ)
  • (sử học) mũi tàu (bằng kim loại, chọc thủng được tàu địch)
  • (Rostres) (số nhiều) (sử học) diễn đài (cổ La Mã)