Bàn phím:
Từ điển:
 
rossignol

{{rossignol}}

danh từ giống đực

  • (động vật học) chim sơn ca
  • cái móc mở khóa
  • bệnh loét ngón tay (của thợ thuộc da)
  • (thân mật) sách ế; hàng ế