Bàn phím:
Từ điển:
 
rosse

danh từ giống cái

  • người độc ác
  • người nghiệt ngã
  • (từ cũ, nghĩa cũ) con nghẽo, ngựa tồi

tính từ

  • châm biếm, chua chát
    • Chanson rosse: bài hát châm biếm chua chát
  • hiểm độc
    • Une femme rosse: người đàn bà hiểm độc
  • nghiệt ngã
    • Un professeur rosse: giáo sư nghiệt ngã