Bàn phím:
Từ điển:
 
rossard

danh từ giống đực

  • người xấu bụng

rossard

tính từ

  • xấu bụng, có ác ý
    • Un critique rossard: nhà phê bình có ác ý

rossarde

tính từ

  • xấu bụng, có ác ý
    • Un critique rossard: nhà phê bình có ác ý