Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rossard
rosse
rossée
rosser
rosserie
rossignol
rossinante
rossolis
rostral
rostre
rot
rôt
rotacé
rotang
rotangle
rotarien
rotary
rotateur
rotatif
rotation
rotative
rotatoire
rotengle
roténone
roter
roteur
rôti
rôtie
rotier
rotifère
rossard
danh từ giống đực
người xấu bụng
rossard
tính từ
xấu bụng, có ác ý
Un critique rossard
:
nhà phê bình có ác ý
rossarde
tính từ
xấu bụng, có ác ý
Un critique rossard
:
nhà phê bình có ác ý