Bàn phím:
Từ điển:
 
rosir

nội động từ

  • hồng lên, ửng hồng
    • Ses joues rosissent à vue d'oeil: má cô ta ửng hồng trông thấy

ngoại động từ

  • làm cho hồng lên
    • Le soleil couchant rosit les nuages: mặt trời tà làm cho những đám mây hồng lên