|
baisser
ngoại động từ
- hạ thấp
- Baisser un tableau: hạ thấp bức tranh
- Baisser la voix: hạ thấp giọng
- Baisser la radio: vặn nhỏ đài
- cúi xuống
- Tête baissée: đầu cúi xuống
- baisser la tête+ cúi đầu xấu hổ; cúi đầu cam chịu
- Baisser l'oreille: cụp tai xấu hổ
- baisser pavillon: nhượng bộ
phản nghĩa
=Elever, hausser, lever, monter. Augmenter
nội động từ
- hạ xuống, hạ
- Le niveau de l'eau a baissé: mực nước đã hạ xuống
- xuống giá
- sút đi, kém đi
- La vue baisse avec l'âge: tuổi già mắt kém đi
- Il a beaucoup baissé depuis cinq ans: từ năm năm nay ông ta sút đi nhiều
danh từ giống đực
- sự hạ xuống
- Au baisser des rideaux: khi hạ màn
|