Bàn phím:
Từ điển:
 
flop /flop/

danh từ

  • sự rơi tõm; tiếng rơi tõm
  • (từ lóng) sự thất bại
    • to come to a flop: thất bại (vở kịch...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chỗ ngủ

nội động từ

  • lắc lư
  • đi lạch bạch
  • ngồi xuống
    • to flop into a chair: ngồi phịch xuống ghế
  • kêu tõm
  • (từ lóng) thất bại (vở kịch...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đi ngủ

ngoại động từ

  • quẳng phịch xuống, ném phịch xuống, để rơi phịch xuống

thán từ

  • thịch!, tõm!

phó từ

  • đánh thịch một cái, đánh tõm một cái