Bàn phím:
Từ điển:
 
rosette

danh từ giống cái

  • nơ hoa hồng
  • phù hiệu huân chương (mang ở lỗ khuy ve áo)
  • vành điều chỉnh nhanh chậm (ở đồng hồ)
  • (thực vật học) hình hoa thị
    • Feuilles disposées en rosette: lá xếp theo hình hoa thị