Bàn phím:
Từ điển:
 
baisse

danh từ giống cái

  • sự giảm, sự hạ xuống
    • A la baisse des eaux: khi nước hạ xuống
  • sự xuống giá
    • Baisse des actions: sự xuống giá cổ phần
  • en baisse+ đang xuống giá+ đang sút kém
    • Ses actions sont en baisse: (thân mật) công việc của nó đang xuống dốc; nó đang mất tín nhiệm (uy tín)

phản nghĩa

=Hausse, montée. Augmentation