Bàn phím:
Từ điển:
 
floor /floor/

danh từ

  • sàn (nhà, cầu...)
    • dirt floor: sàn đất
  • tầng (nhà)
  • đáy
    • the ocean floor: đáy đại dương
  • phòng họp (quốc hội)
  • quyền phát biểu ý kiến (ở hội nghị)
    • to give somebody the floor: để cho ai phát biểu ý kiến
    • to take the floor: phát biểu ý kiến
  • giá thấp nhất

Idioms

  1. to cross the floor of the House
    • vào đảng phái khác
  2. to mop the floor with someone
    • mop

ngoại động từ

  • làm sàn, lát sàn
    • to floor a room with pine boards: lát sàn bằng ván gỗ thông
  • đánh (ai) ngã, cho (ai) đo ván
  • làm rối trí, làm bối rối
    • the question floored him: câu hỏi làm anh ta rối trí không trả lời được
  • bảo (học sinh không thuộc bài) ngồi xuống
  • vượt qua thắng lợi
    • to floor the paper: làm được bài thi
Floor
  • (Econ) Sàn.
floor
  • sàn, đáy