Bàn phím:
Từ điển:
 
flog /flog/

ngoại động từ

  • quần quật
  • (từ lóng) đánh thắng
  • (từ lóng) bán
  • quăng đi quăng lại (cấp cứu)

Idioms

  1. to flog a dead horse
    • phi công vô ích
  2. to flog laziness out of somebody
    • đánh cho ai mất lười
  3. to flog learning into somebody
    • đánh để bắt ai phải học