|
baiser
ngoại động từ
- hôn
- (thơ ca) vỗ
- L'onde baise le rivage: nước vỗ bờ
- (thông tục) ăn nằm với, ngủ với
- (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) hiểu
- baiser les pieds (la poussière des pieds) de quelqu'un: khúm núm, quỵ lụy ai
- baiser la terre: lạy sát đất
danh từ giống đực
- cái hôn
- Un baiser sur la joue: cái hôn lên má
- baiser de Judas: cái hôn của kẻ phản bội
- baiser de paix: cái hôn hòa giải
|