Bàn phím:
Từ điển:
 
rondeur

danh từ giống cái

  • trạng thái tròn
  • sự tròn trĩnh; bộ phận tròn trặn
    • La rondeur de ses bras: sự tròn trĩnh của cánh tay cô ta
    • Les rondeurs d'une femme: những bộ phận tròn trặn của một phụ nữ
  • sự thẳng thắn
    • Rondeur de caractère: tính tình thẳng thắn

phản nghĩa

=Fausseté, hypocrisie.