Bàn phím:
Từ điển:
 
rondelet

tính từ

  • (thân mật) tròn trĩnh
    • Un ventre rondelet: cái bụng tròn trĩnh
  • (nghĩa bóng) kha khá
    • Une somme rondelette: một món tiền kha khá

danh từ giống đực

  • que nhồi yên ngựa