Bàn phím:
Từ điển:
 
ronchonneur

tính từ

  • (thân mật) hay càu nhàu, hay cằn nhằn

danh từ giống đực

  • (thân mật) người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn * danh từ giống đực
  • người lẩm cẩm, người hay nói lẩn thẩn
  • người hay nói lải nhải