|
rompu
tính từ
- gãy, đứt
- mệt nhoài
- Je suis rompu: tôi mệt nhoài
- Rompu à + thành thạo, thạo, lão luyện
- Rompu au travail: thạo việc
- (từ cũ, nghĩa cũ) hủy bỏ, thủ tiêu, bỏ
- Fiançailles rompues: cuộc đính hôn đã hủy bỏ
- parler à bâtons rompus: xem bâton
- style rompu: lời văn cóc chảy
|