Bàn phím:
Từ điển:
 
roman

danh từ giống đực

  • rôman
    • Langues romanes: các ngôn ngữ rôman
    • Style roman: (kiến trúc) kiểu rôman
  • (ngôn ngữ học) tiếng rôman
  • (kiến trúc) kiểu rôman
  • tiểu thuyết, truyện dài
    • Roman historique: tiểu thuyết lịch sử
    • Cela a tout l'air d'un roman: (nghĩa bóng) việc đó có vẻ đặc tiểu thuyết

đồng âm

=Romand.