Bàn phím:
Từ điển:
 
romain

tính từ

  • (thuộc) La Mã
    • Aniquité romaine: nhà thờ La Mã
  • (thuộc) Rô-ma
  • (ngành in) rômanh
    • Caractères romains: chữ rômanh
    • balance romaine: cái cân ta

danh từ giống đực

  • (ngành in) chữ rômanh
    • travail de Romain: (thân mật) công việc lâu dài vất vả