|
bain
danh từ giống đực
- sự tắm
- Prendre un bain chaud: tắm nước nóng
- Bain de vapeur: sự tắm hơi
- Bain de soleil: sự tắm nắng
- nước tắm
- chậu tắm, bồn tắm
- (số nhiều) nhà tắm
- Bains publics: nhà tắm công cộng
- (số nhiều) nơi tắm, bãi tắm (ở biển, ở các suối nước nóng)
- envoyer quelqu'un au bain: tống cổ ai đi
- être dans le bain: (thân mật) bị liên can+ (thân mật) tham gia vào (việc gì)
|