Bàn phím:
Từ điển:
 
roi

danh từ giống đực

  • vua, quốc vương
    • Les rois de France: các vua nước Pháp
    • Le roi du pétrole: vua dầu lửa
  • chúa, chúa tể
    • Le roi chez soi: ông chúa trong nhà mình
    • Le roi des fromages: chúa pho mát, pho mát loại chúa nhất
    • Le roi des imbéciles: kẻ chúa ngu
  • (đánh bài) (đánh cờ) con chúa, con tướng (cờ); con bài K
    • Roi de carreau: con K rô
    • la cour du roi Pétaud: nơi lộn xộn, nơi mất trật tự quá
    • morceau de roi: xem morceau
    • où le roi va à pied: (thân mật) ở chuồng tiêu
    • plaisir de roi: thú vui đế vương
    • roi de la forêt: cây sồi
    • roi de la nature; roi de l'univers; roi de la création: con người
    • roi des dieux: thần Giuy-pi-te
    • roi de enfers: Diêm vương
    • roi les mers: Hải vương, Hà bá
    • roi des métaux: vàng
    • roi des oiseaux: chim đại bàng
    • roi de théâtre: vua phương tuồng, vua hề
    • roi du désert; roi des animaux: sư tử
    • travailler pour le roi de Prusse: ăn cơm nhà vác ngà voi