Bàn phím:
Từ điển:
 
fllow-up /fllow-up/

tính từ

  • tiếp tục, tiếp theo
    • a fllow-up visit: cuộc đi thăm tiếp theo (giống như cuộc thăm trước)
    • a fllow-up letter: bức thư tiếp theo (có nhắc đến bức thư trước)

danh từ

  • sự tiếp tục
  • việc tiếp tục, việc tiếp theo
  • bức thư (chào hàng) tiếp theo (có nhắc đến bức thư trước); cuộc đi thăm tiếp theo (giống như một cuộc thăm trước)