Bàn phím:
Từ điển:
 
flitch /flitch/

danh từ

  • thịt hông lợn ướp muối và hun khói
  • miếng mỡ cá voi
  • miếng cá bơn (để nướng)
  • ván bìa

ngoại động từ

  • lạng (cá bơn) thành miếng
  • xẻ (gỗ) lấy ván bìa