Bàn phím:
Từ điển:
 
flirt /flirt/

danh từ

  • sự giật; cái giật
  • người ve vãn, người tán tỉnh
  • người thích được ve vãn, người thích được tán tỉnh

ngoại động từ

  • búng mạnh
  • rung mạnh, phẩy mạnh, vẫy mạnh (đuôi chim, quạt)
  • nội động từ
  • rung rung, giật giật
  • tán tỉnh, ve vãn; vờ tán tỉnh, vờ ve vãn
    • to flirt with somebody: tán tỉnh ai
  • đùa, đùa bỡn, đùa cợt
    • to flirt with the idea of doing something: đùa cợt với ý nghĩ làm gì