Bàn phím:
Từ điển:
 
flipper /flipper/

danh từ

  • (động vật học) chân chèo (chi trước hoặc chi sau của động vật ở nước, biến đổi thích nghi để bơi lội, như chân rùa, chân chó biển...)
  • (từ lóng) bàn tay