Bàn phím:
Từ điển:
 
flier /flier/

danh từ

  • vật bay, con vật có cánh (như chim, sâu bọ...)
  • xe đi nhanh như bay; con vật bay nhanh
  • người lái máy bay
  • cái nhảy vút lên
  • (thông tục) người nhiều tham vọng
  • (kỹ thuật) bánh đà