Bàn phím:
Từ điển:
 
bailler

ngoại động từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) cho, trao
    • Bailler de l'argent: trao tiền
    • la bailler belle: (từ cũ, nghĩa cũ) lừa, bịp

đồng âm

=Bâiller