Bàn phím:
Từ điển:
 

fjær s.fm. (fjær|a/-en, -, -a/-ene) = fjør

Lông (chim, gà, vịt).

- Fuglen har fine fjær.

- en fjær i hatten Sự thắng lợi, chiến thắng.
- En fjær kan bli til fem høns.
Chuyện bé xé ra to.