Bàn phím:
Từ điển:
 
flexure /flexure/

danh từ

  • sự uốn cong
  • chỗ uốn cong, chỗ rẽ
  • (toán học) độ uốn
  • (địa lý,địa chất) nếp oằn
flexure
  • độ uốn