Bàn phím:
Từ điển:
 
rival

danh từ

  • đối thủ
    • L'emporter sur ses rivaux: thắng đối thủ
  • kẻ tình địch
    • sans rival: vô song

tính từ

  • cạnh tranh
    • Nations rivales: những nước cạnh tranh

phản nghĩa

=Allié, associé, partenaire.