Bàn phím:
Từ điển:
 
ritournelle

danh từ giống cái

  • (âm nhạc) câu thòng
  • (thân mật) câu nhắc đi nhắc lại
    • C'est toujours la mêmte ritournelle: có một câu cứ nhắc đi nhắc lại mãi