Bàn phím:
Từ điển:
 
ristourne

danh từ giống cái

  • tiền bớt (khi bán hàng); tiền hoa hồng
  • tiền chia lãi (của hợp tác xã tiêu thụ)
  • sự hoàn lại phí bảo hiểm có trừ bớt
  • (hàng hải) sự hủy hợp đồng bảo hiểm