Bàn phím:
Từ điển:
 
risquer

ngoại động từ

  • liều, đánh liều, mạo hiểm
    • Risquer sa vie pour le patrie: liều tính mệnh cho Tổ quốc
    • Risquer une affaire: liều làm một việc
    • Risquer une question: đánh liều hỏi một câu
  • chịu thiệt hại, bị hư hại
    • Marchandises bien emballées qui ne risquent rien: hàng hóa đóng kiện kỹ không sợ bị hư hại
    • qui ne risque rien n'a rien: xem rien
    • risquer le paquet: (thân mật) liều làm việc gì
    • risquer le tout pour le tout: được ăn quả ngã về không

nội động từ

  • có nguy cơ bị, có thể bị
    • Risquer de tomber: có nguy cơ bị ngã

phản nghĩa

=Assurer.