Bàn phím:
Từ điển:
 
risible

tính từ

  • buồn cười, hơi lố
    • Une aventure risible: một cuộc dan díu buồn cười
    • Attitude risible: thái độ hơi lố
  • (từ cũ, nghĩa cũ) biết cười
    • L'homme est un animal risible: người là một con vật biết cười

phản nghĩa

=Sérieux. Respectable.