Bàn phím:
Từ điển:
 
risée

danh từ giống cái

  • sự cười nhạo
    • Être un objet de risée: làm cái đích cho người ta cười nhạo
  • trò cười
    • Être la risée de tous: làm trò cười cho thiên hạ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tiếng cười ồn ào
  • (hàng hải) cơn gió bất thần