Bàn phím:
Từ điển:
 
ris

danh từ giống đực

  • (số nhiều, thơ ca) Thần cười
  • (số nhiều, thơ ca) (les jeux et ris) các thú vui chơi
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự cười, tiếng cười
  • (hàng hải) mép cuốn buồm
  • (số nhiều) món tuyến ức (bê, cừu)