Bàn phím:
Từ điển:
 
baigneuse

danh từ

  • người tắm
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người coi bãi tắm, người phục vụ ở bể tắm

danh từ giống đực

  • púp pê (bằng sành hay nhựa)