rigueur
danh từ giống cái
- sự nghiêm khắc
- User de rigueur envers quelqu'un: nghiêm khắc với ai
- sự khắc nghiệt, nỗi khắc nghiệt
- La rigueur du froid: cái rét khắc nghiệt
- Les rigueurs du destin: những nỗi khắc nghiệt của số mệnh
- tính chính xác, tính chặt chẽ
- Rigueur d'un raisonnement: tính chặt chẽ của một lập luận
- à la rigueur: cùng ra thì đành
- de rigueur: bắt buộc
- Tenue de rigueur: y phục bắt buộc
- tenir rigueur à quelqu'un: thù oán ai
phản nghĩa
=Douceur, indulgence. Approximation, incertitude.