Bàn phím:
Từ điển:
 
fleet /fleet/

danh từ

  • đội tàu, hạm đội
  • đội máy bay, phi đội
  • đoàn tàu, đoàn xe (của ai)

Idioms

  1. the fleet
    • hải quân
  2. Fleet Air Arm
    • binh chủng không quân (của hải quân Anh)
  3. fleet of the desert
    • đoàn lạc đà trên sa mạc

danh từ

  • vịnh nhỏ

tính từ

  • (thơ ca) (văn học) nhanh, mau, mau chóng, nhanh chóng
    • a fleet horse: ngựa phi nhanh
    • to be fleet of foot: nhanh chân
  • nông cạn

phó từ

  • nông
    • to plough fleet: cày nông

nội động từ

  • biến, lướt qua, lướt nhanh
  • bay nhanh