Bàn phím:
Từ điển:
 
rigolo

tính từ (* danh từ giống cái rigolote)

  • (thông tục) buồn cười; kỳ cục
    • Un type rigolo, ce n'est pas si facile: anh thật buồn cười, không dễ đến thế đâu

danh từ giống đực (thông tục)

  • người buồn cười; người kỳ cục
  • súng lục