Bàn phím:
Từ điển:
 
rigoleur

tính từ (thông tục, từ cũ, nghĩa cũ)

  • thích vui đùa
  • tươi cười, tươi vui

danh từ giống đực

  • (thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) người thích vui đùa