Bàn phím:
Từ điển:
 
rigoler

nội động từ

  • vui đùa
  • nói đùa
    • J'ai dit ça pour rigoler: tôi nói điều ấy để đùa đấy
    • Tu rigoles?: anh nói đùa đấy chứ?

ngoại động từ

  • xẻ rãnh (để tưới tiêu, để gieo hạt)
    • Rigoler un pré: xẻ rãnh trên một đồng cỏ