rigidité
danh từ giống cái
- tính cứng
- Rigidité d'une barre de fer: tính cứng của thanh sắt
- sự cứng đờ
- Rigidité cadavérique: sự cứng đờ xác chết
- tính cứng rắn; tính cứng nhắc
- Rigidité du caractère: tính tình cứng rắn
phản nghĩa
=Douceur. Abandon. Elasticité, flexibilité, souplesse.