Bàn phím:
Từ điển:
 
rigide

tính từ

  • cứng
    • Livre à couverture rigide: sách bìa cứng
  • cứng rắn; cứng nhắc
    • Principe rigide: nguyên tắc cứng nhắc

phản nghĩa

=Accommodant, doux. Flexible, mou, souple.

danh từ giống đực

  • khí cầu vỏ cứng